Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ký thay
[ký thay]
|
to sign for somebody; to sign on behalf of somebody
(ghi ở cuối công văn) pp; for
pp Chairman